Có 2 kết quả:

破綻 pò zhàn ㄆㄛˋ ㄓㄢˋ破绽 pò zhàn ㄆㄛˋ ㄓㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hole or tear in cloth
(2) mistake or gap in a speech or theory

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) hole or tear in cloth
(2) mistake or gap in a speech or theory

Bình luận 0